Bảng tổng sắp huy chương Bảng tổng sắp huy chương Thế vận hội Trẻ Mùa hè 2014

Ban tổ chức không đưa ra bảng tổng sắp chính thức. Việc xếp hạng dưới đây dựa trên thông tin cung cấp bởi IOC và quy ước mà IOC sử dụng khi công bố bảng tổng sắp huy chương.[7] Thông thường, bảng được xếp theo số huy chương vàng của các vận động viên từ một quốc gia giành được (trong trường hợp này, một "quốc gia" được đại diện bởi một Ủy ban Olympic quốc gia). Số huy chương bạc được đưa vào xem xét tiếp theo và sau đó số lượng huy chương đồng. Nếu vẫn bằng nhau thì sẽ được liệt kê theo thứ tự abc theo bảng mã IOC.

Ở một số nội dung, có các đội được lập bởi nhiều quốc gia với nhau. Số huy chương đó sẽ được tính trong bảng xếp hạng cho Đội hỗn hợp.

  *   Quốc gia chủ nhà ( Trung Quốc)

HạngQuốc giaVàngBạcĐồngTổng số
1 Trung Quốc (CHN)*38131465
2 Nga (RUS)27191157
 Mixed-NOC (MIX)13121439
3 Hoa Kỳ (USA)105722
4 Pháp (FRA)83920
5 Nhật Bản (JPN)79521
6 Ukraina (UKR)78823
7 Ý (ITA)78621
8 Hungary (HUN)661123
9 Brasil (BRA)66113
10 Azerbaijan (AZE)56112
11 Anh Quốc (GBR)551020
12 Ba Lan (POL)5016
13 Hàn Quốc (KOR)46515
14 Úc (AUS)431421
15 Belarus (BLR)4307
16 Ethiopia (ETH)3328
 Trung Hoa Đài Bắc (TPE)3328
18 Thái Lan (THA)3238
19 Litva (LTU)3227
20 Bắc Triều Tiên (PRK)3205
21 Kazakhstan (KAZ)3148
22 Croatia (CRO)3115
23 Jamaica (JAM)3104
24 Iran (IRI)3036
25 Đức (GER)281525
26 Bulgaria (BUL)2406
27 Uzbekistan (UZB)2338
28 România (ROU)2305
29 Armenia (ARM)2237
 Slovenia (SLO)2237
31 Kenya (KEN)2215
32 Tây Ban Nha (ESP)2169
33 Ai Cập (EGY)2158
34 New Zealand (NZL)2125
35 Cuba (CUB)2114
36 Singapore (SIN)2103
 Thụy Sĩ (SUI)2103
38 Hà Lan (NED)14510
39 Thổ Nhĩ Kỳ (TUR)13610
40 Cộng hòa Séc (CZE)1337
41 Argentina (ARG)1247
42 Thụy Điển (SWE)1236
43 Moldova (MDA)1113
44 Việt Nam (VIE)1102
45 Na Uy (NOR)1034
46 Colombia (COL)1023
47 Peru (PER)1012
 Áo (AUT)1012
49 Ghana (GHA)1001
 Nam Phi (RSA)1001
 Suriname (SUR)1001
 Zambia (ZAM)1001
53 Venezuela (VEN)0628
54 México (MEX)05611
55 Canada (CAN)0437
56 Hồng Kông (HKG)0415
57 Bỉ (BEL)0246
58 Gruzia (GEO)0213
 Ireland (IRL)0213
 Slovakia (SVK)0213
61 Botswana (BOT)0202
 Hy Lạp (GRE)0202
63 Đan Mạch (DEN)0134
64 Bahrain (BRN)0112
 Bồ Đào Nha (POR)0112
 Malaysia (MAS)0112
 Trinidad và Tobago (TTO)0112
 Tunisia (TUN)0112
 Ấn Độ (IND)0112
70 Bosna và Hercegovina (BIH)0101
 Burundi (BDI)0101
 Cộng hòa Dominica (DOM)0101
 El Salvador (ESA)0101
 Kyrgyzstan (KGZ)0101
 Mông Cổ (MGL)0101
 Serbia (SRB)0101
 Síp (CYP)0101
 Uganda (UGA)0101
79 Bahamas (BAH)0022
80 Djibouti (DJI)0011
 Fiji (FIJ)0011
 Grenada (GRN)0011
 Iceland (ISL)0011
 Indonesia (INA)0011
 Iraq (IRQ)0011
 Latvia (LAT)0011
 Maroc (MAR)0011
Tổng số (87 quốc gia)224220240684
Nguồn: IOC

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Bảng tổng sắp huy chương Thế vận hội Trẻ Mùa hè 2014 http://www.channelnewsasia.com/news/singapore/yout... http://fijilive.com/sports/news/2014/08/fiji-beat-... http://floridaswimnetwork.com/2014/08/17/st-august... http://youtholympicstory.com/olympic/2014-nanjing/... http://result.nanjing2014.org/IRS/ENG/ZZ/ZZM194B_Y... http://www.olympic.org/content/results-and-medalis... http://www.olympic.org/content/results-and-medalis... http://www.olympic.org/content/results-and-medalis... https://web.archive.org/web/20140826133808/http://... https://web.archive.org/web/20150109210242/http://...